Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Giống đực (của động vật, đặc biệt là gia súc), Male (of animals, especially livestock)., ①雄性的鸟或兽,亦指植物的雄株,与“牝”相对:牡牛。*②锁匙:牡钥。*③丘陵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 土, 牛

Chinese meaning: ①雄性的鸟或兽,亦指植物的雄株,与“牝”相对:牡牛。*②锁匙:牡钥。*③丘陵。

Hán Việt reading: mẫu

Grammar: Thường dùng để phân biệt giới tính của động vật, thường đi kèm với tên loài như 牡牛 (bò đực) hay 牡马 (ngựa đực).

Example: 牡牛很强壮。

Example pinyin: mǔ niú hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Bò đực rất khỏe mạnh.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống đực (của động vật, đặc biệt là gia súc)

mẫu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Male (of animals, especially livestock).

雄性的鸟或兽,亦指植物的雄株,与“牝”相对

牡牛

锁匙

牡钥

丘陵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牡 (mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung