Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛轭
Pinyin: niú è
Meanings: Cái ách dùng để buộc vào cổ bò khi kéo xe hoặc cày ruộng, Yoke used to harness an ox for plowing or pulling a cart, ①给(牲畜)在脖子上配大小适当的颈箍以防走脱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 牛, 厄, 车
Chinese meaning: ①给(牲畜)在脖子上配大小适当的颈箍以防走脱。
Example: 农夫把牛轭放在牛的脖子上开始耕地。
Example pinyin: nóng fū bǎ niú è fàng zài niú de bó zi shàng kāi shǐ gēng dì 。
Tiếng Việt: Người nông dân đặt cái ách lên cổ bò và bắt đầu cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái ách dùng để buộc vào cổ bò khi kéo xe hoặc cày ruộng
Nghĩa phụ
English
Yoke used to harness an ox for plowing or pulling a cart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给(牲畜)在脖子上配大小适当的颈箍以防走脱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!