Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛毛细雨
Pinyin: niú máo xì yǔ
Meanings: Mưa phùn nhẹ như lông bò, chỉ mưa nhỏ rải rác., Drizzle as fine as cow hair; light scattered rain., 指细而密的小雨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔》卷五牛毛细雨送斜阳。”[例]可是连天~,迷迷蒙蒙,不见一丝阳光。——陶承《我的一家》四。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 牛, 丿, 乚, 二, 田, 纟, 一
Chinese meaning: 指细而密的小雨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔》卷五牛毛细雨送斜阳。”[例]可是连天~,迷迷蒙蒙,不见一丝阳光。——陶承《我的一家》四。
Grammar: Danh từ miêu tả thời tiết, thường đứng sau động từ '下' (rơi, xuống).
Example: 今天下了牛毛细雨。
Example pinyin: jīn tiān xià le niú máo xì yǔ 。
Tiếng Việt: Hôm nay trời mưa phùn nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa phùn nhẹ như lông bò, chỉ mưa nhỏ rải rác.
Nghĩa phụ
English
Drizzle as fine as cow hair; light scattered rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指细而密的小雨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔》卷五牛毛细雨送斜阳。”[例]可是连天~,迷迷蒙蒙,不见一丝阳光。——陶承《我的一家》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế