Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧童
Pinyin: mù tóng
Meanings: Đứa trẻ làm công việc chăn gia súc (thường là trâu hoặc bò)., A child who tends to livestock (commonly oxen or cattle)., ①放牧牛羊的小孩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 牛, 立, 里
Chinese meaning: ①放牧牛羊的小孩。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong thơ ca và văn học mô tả cuộc sống nông thôn.
Example: 那个牧童正在吹笛子。
Example pinyin: nà ge mù tóng zhèng zài chuī dí zǐ 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ chăn gia súc đang thổi sáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ làm công việc chăn gia súc (thường là trâu hoặc bò).
Nghĩa phụ
English
A child who tends to livestock (commonly oxen or cattle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放牧牛羊的小孩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!