Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛郎织女
Pinyin: Niú Láng Zhī Nǚ
Meanings: Chàng Ngưu Lang và nàng Chức Nữ (câu chuyện tình yêu nổi tiếng trong thần thoại Trung Quốc), The Cowherd and the Weaver Girl (famous Chinese love myth), 牛郎织女为神话人物,从牵牛星、织女星的星名衍化而来。比喻分居两地的夫妻。也泛指一对恋人。[出处]《古诗十九首》“迢迢牵牛星,皎皎河汉女。纤纤擢素手,札札弄机杼。终日不成章,泣涕零如雨∮汉清且浅,相去复几许?盈盈一水间,脉脉不得语。”[例]尝笔唐人《七夕》诗,咏~,皆作会别可怜之语,殊失命名本旨。——清·郑燮《范县署中寄余弟墨粉四书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 牛, 丶, 阝, 只, 纟, 女
Chinese meaning: 牛郎织女为神话人物,从牵牛星、织女星的星名衍化而来。比喻分居两地的夫妻。也泛指一对恋人。[出处]《古诗十九首》“迢迢牵牛星,皎皎河汉女。纤纤擢素手,札札弄机杼。终日不成章,泣涕零如雨∮汉清且浅,相去复几许?盈盈一水间,脉脉不得语。”[例]尝笔唐人《七夕》诗,咏~,皆作会别可怜之语,殊失命名本旨。——清·郑燮《范县署中寄余弟墨粉四书》。
Grammar: Đây là một câu chuyện thần thoại nổi tiếng liên quan đến tình yêu đôi lứa.
Example: 每年七夕,人们都会讲述牛郎织女的故事。
Example pinyin: měi nián qī xī , rén men dōu huì jiǎng shù niú láng zhī nǚ de gù shì 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào lễ Thất Tịch, mọi người đều kể lại câu chuyện Ngưu Lang Chức Nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng Ngưu Lang và nàng Chức Nữ (câu chuyện tình yêu nổi tiếng trong thần thoại Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
The Cowherd and the Weaver Girl (famous Chinese love myth)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛郎织女为神话人物,从牵牛星、织女星的星名衍化而来。比喻分居两地的夫妻。也泛指一对恋人。[出处]《古诗十九首》“迢迢牵牛星,皎皎河汉女。纤纤擢素手,札札弄机杼。终日不成章,泣涕零如雨∮汉清且浅,相去复几许?盈盈一水间,脉脉不得语。”[例]尝笔唐人《七夕》诗,咏~,皆作会别可怜之语,殊失命名本旨。——清·郑燮《范县署中寄余弟墨粉四书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế