Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛脂

Pinyin: niú zhī

Meanings: Mỡ bò, chất béo lấy từ bò., Beef fat; tallow obtained from cows., ①炼过的牛油,纯时色白几乎无味,在40°C以上的脂酸冻点测定比一般油脂为硬,由各种脂肪酸的甘油酯组成,这些脂肪酸中有很大比例的棕榈酸和硬脂酸,主要用于制造肥皂、甘油、人造黄油、蜡烛和润滑剂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 牛, 旨, 月

Chinese meaning: ①炼过的牛油,纯时色白几乎无味,在40°C以上的脂酸冻点测定比一般油脂为硬,由各种脂肪酸的甘油酯组成,这些脂肪酸中有很大比例的棕榈酸和硬脂酸,主要用于制造肥皂、甘油、人造黄油、蜡烛和润滑剂。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc công nghiệp.

Example: 牛脂可以用来制作肥皂。

Example pinyin: niú zhī kě yǐ yòng lái zhì zuò féi zào 。

Tiếng Việt: Mỡ bò có thể được dùng để làm xà phòng.

牛脂
niú zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỡ bò, chất béo lấy từ bò.

Beef fat; tallow obtained from cows.

炼过的牛油,纯时色白几乎无味,在40°C以上的脂酸冻点测定比一般油脂为硬,由各种脂肪酸的甘油酯组成,这些脂肪酸中有很大比例的棕榈酸和硬脂酸,主要用于制造肥皂、甘油、人造黄油、蜡烛和润滑剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛脂 (niú zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung