Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧草
Pinyin: mù cǎo
Meanings: Loại cỏ dùng để cho gia súc ăn., Grass used as feed for livestock., ①供食草动物食用的青草和其他草本植物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 牛, 早, 艹
Chinese meaning: ①供食草动物食用的青草和其他草本植物。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 这片土地非常适合种植牧草。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng shì hé zhǒng zhí mù cǎo 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất thích hợp để trồng cỏ chăn nuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại cỏ dùng để cho gia súc ăn.
Nghĩa phụ
English
Grass used as feed for livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供食草动物食用的青草和其他草本植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!