Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧
Pinyin: mù
Meanings: Chăn nuôi, chăn dắt (đặc biệt là gia súc)., To herd, to graze (especially livestock)., ①用本义。[例]掌牧六牲。——《周礼·牧人》。[例]谁扞牧圉。——《左传·僖公二十八年》。注:“牛曰牧。”[例]周宣王之牧正。——《列子·黄帝》。注:“养禽兽之长也。”[例]牧人乃梦。——《诗·小雅·无羊》。[据]郊外谓之牧。——《尔雅》。[例]使牧羝。——《汉书·李广苏建传》。*②权汉节牧羊。[例]郴州荛牧儿。——唐·柳宗元《童区寄传》。*③行牧且荛。[合]牧所(牧养牲畜的处所);牧苑(牧场。牧地。牧放牲畜的地方);牧子(放牧的人;牧童);牧夫(放牧牲畜的人)。*④统治;主管。[例]请牧基贤者思。——《荀子·成相》。注:“治也。”[合]牧司(牧夫,牧人。管民政的地方官);牧字(治理抚育)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 攵, 牛
Chinese meaning: ①用本义。[例]掌牧六牲。——《周礼·牧人》。[例]谁扞牧圉。——《左传·僖公二十八年》。注:“牛曰牧。”[例]周宣王之牧正。——《列子·黄帝》。注:“养禽兽之长也。”[例]牧人乃梦。——《诗·小雅·无羊》。[据]郊外谓之牧。——《尔雅》。[例]使牧羝。——《汉书·李广苏建传》。*②权汉节牧羊。[例]郴州荛牧儿。——唐·柳宗元《童区寄传》。*③行牧且荛。[合]牧所(牧养牲畜的处所);牧苑(牧场。牧地。牧放牲畜的地方);牧子(放牧的人;牧童);牧夫(放牧牲畜的人)。*④统治;主管。[例]请牧基贤者思。——《荀子·成相》。注:“治也。”[合]牧司(牧夫,牧人。管民政的地方官);牧字(治理抚育)。
Hán Việt reading: mục
Grammar: Thường đi với đối tượng cụ thể như 牧牛 (chăn bò), 牧羊 (chăn cừu).
Example: 他每天都要去牧牛。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào qù mù niú 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải đi chăn bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn nuôi, chăn dắt (đặc biệt là gia súc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To herd, to graze (especially livestock).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“牛曰牧。”周宣王之牧正。——《列子·黄帝》。注:“养禽兽之长也。”牧人乃梦。——《诗·小雅·无羊》。郊外谓之牧。——《尔雅》。使牧羝。——《汉书·李广苏建传》
权汉节牧羊。郴州荛牧儿。——唐·柳宗元《童区寄传》
行牧且荛。牧所(牧养牲畜的处所);牧苑(牧场。牧地。牧放牲畜的地方);牧子(放牧的人;牧童);牧夫(放牧牲畜的人)
“治也。”牧司(牧夫,牧人。管民政的地方官);牧字(治理抚育)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!