Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛蒡
Pinyin: niú bàng
Meanings: Cây ngưu bàng, một loại rau củ dùng trong nấu ăn hoặc làm thuốc., Burdock; a vegetable used in cooking or traditional medicine., ①草本植物,二年生。叶有长柄,心形互生,背面有毛,开淡紫色管状花,根多肉。根与种子可入药,具清热解毒的作用,根与嫩叶可做为蔬菜食用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 牛, 旁, 艹
Chinese meaning: ①草本植物,二年生。叶有长柄,心形互生,背面有毛,开淡紫色管状花,根多肉。根与种子可入药,具清热解毒的作用,根与嫩叶可做为蔬菜食用。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc y học.
Example: 牛蒡汤对身体很好。
Example pinyin: niú bàng tāng duì shēn tǐ hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Canh ngưu bàng rất tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây ngưu bàng, một loại rau củ dùng trong nấu ăn hoặc làm thuốc.
Nghĩa phụ
English
Burdock; a vegetable used in cooking or traditional medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草本植物,二年生。叶有长柄,心形互生,背面有毛,开淡紫色管状花,根多肉。根与种子可入药,具清热解毒的作用,根与嫩叶可做为蔬菜食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!