Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛鞅

Pinyin: niú yāng

Meanings: Dây buộc cổ bò để điều khiển khi kéo xe hoặc cày ruộng, Harness rope tied around a cow's neck to control it while pulling a cart or plowing, ①牛拉东西时用的器具,架在牛脖子上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 牛, 央, 革

Chinese meaning: ①牛拉东西时用的器具,架在牛脖子上。

Example: 牛鞅坏了,需要修理一下。

Example pinyin: niú yāng huài le , xū yào xiū lǐ yí xià 。

Tiếng Việt: Dây buộc cổ bò bị hỏng, cần phải sửa chữa.

牛鞅
niú yāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây buộc cổ bò để điều khiển khi kéo xe hoặc cày ruộng

Harness rope tied around a cow's neck to control it while pulling a cart or plowing

牛拉东西时用的器具,架在牛脖子上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛鞅 (niú yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung