Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛马
Pinyin: niú mǎ
Meanings: Bò và ngựa, ám chỉ công việc nặng nhọc hoặc cuộc sống vất vả, Cows and horses, metaphor for hard work or a tough life, ①比喻做苦工的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 牛, 一
Chinese meaning: ①比喻做苦工的人。
Grammar: Từ này thường được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ sự cực khổ.
Example: 他每天都在做牛马般的工作。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài zuò niú mǎ bān de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều làm công việc nặng nhọc như bò và ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò và ngựa, ám chỉ công việc nặng nhọc hoặc cuộc sống vất vả
Nghĩa phụ
English
Cows and horses, metaphor for hard work or a tough life
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做苦工的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!