Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛栏

Pinyin: niú lán

Meanings: Chuồng bò, nơi nuôi nhốt bò., A cattle pen or barn; a place where cows are kept., ①指牛棚旁边或四周的围栏。[例]防止牛通过的牛栏,一边用护栏挡住,其他几边是二、三英尺宽的隔离沟。*②关牛的圈。[例]爷爷王先之天天扫牛栏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 牛, 兰, 木

Chinese meaning: ①指牛棚旁边或四周的围栏。[例]防止牛通过的牛栏,一边用护栏挡住,其他几边是二、三英尺宽的隔离沟。*②关牛的圈。[例]爷爷王先之天天扫牛栏。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, có thể đi kèm với động từ chỉ hành động liên quan như '建造' (xây dựng), '打扫' (dọn dẹp).

Example: 他把牛关在牛栏里。

Example pinyin: tā bǎ niú guān zài niú lán lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhốt bò vào chuồng.

牛栏
niú lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuồng bò, nơi nuôi nhốt bò.

A cattle pen or barn; a place where cows are kept.

指牛棚旁边或四周的围栏。防止牛通过的牛栏,一边用护栏挡住,其他几边是二、三英尺宽的隔离沟

关牛的圈。爷爷王先之天天扫牛栏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...