Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧羊
Pinyin: mù yáng
Meanings: Hoạt động chăn cừu., The act of herding sheep., ①看羊,放羊。[例]牧羊曲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 牛, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: ①看羊,放羊。[例]牧羊曲。
Grammar: Là động từ ghép, thường đi với một địa điểm hoặc đối tượng cụ thể.
Example: 他每天清晨都会去山上牧羊。
Example pinyin: tā měi tiān qīng chén dōu huì qù shān shàng mù yáng 。
Tiếng Việt: Cậu ấy mỗi sáng sớm đều lên núi chăn cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động chăn cừu.
Nghĩa phụ
English
The act of herding sheep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看羊,放羊。牧羊曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!