Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛毛
Pinyin: niú máo
Meanings: Lông bò, cũng dùng để so sánh với số lượng rất nhỏ, rất ít., Cow hair; often used as a metaphor for something extremely small or insignificant., ①牛身上的毛。形容细而稠密。[例]牛毛细雨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 牛, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①牛身上的毛。形容细而稠密。[例]牛毛细雨。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu so sánh.
Example: 这件事的重要性就像牛毛一样微不足道。
Example pinyin: zhè jiàn shì de zhòng yào xìng jiù xiàng niú máo yí yàng wēi bù zú dào 。
Tiếng Việt: Tầm quan trọng của việc này giống như lông bò vậy, không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông bò, cũng dùng để so sánh với số lượng rất nhỏ, rất ít.
Nghĩa phụ
English
Cow hair; often used as a metaphor for something extremely small or insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛身上的毛。形容细而稠密。牛毛细雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!