Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牢固
Pinyin: láo gù
Meanings: Chắc chắn, bền chặt, khó bị phá vỡ., Firm, solid, difficult to break., ①坚固,结实。[例]地基很牢固。[例]一栋结构牢固的楼房。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 牛, 古, 囗
Chinese meaning: ①坚固,结实。[例]地基很牢固。[例]一栋结构牢固的楼房。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa khác. Ví dụ: 牢固的结构 (cấu trúc vững chắc).
Example: 这把椅子很牢固。
Example pinyin: zhè bǎ yǐ zi hěn láo gù 。
Tiếng Việt: Chiếc ghế này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, bền chặt, khó bị phá vỡ.
Nghĩa phụ
English
Firm, solid, difficult to break.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚固,结实。地基很牢固。一栋结构牢固的楼房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!