Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物业
Pinyin: wù yè
Meanings: Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà cửa, đất đai, Property, real estate.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勿, 牛, 一
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý nhà ở và bất động sản.
Example: 物业管理公司负责维护公共设施。
Example pinyin: wù yè guǎn lǐ gōng sī fù zé wéi hù gōng gòng shè shī 。
Tiếng Việt: Công ty quản lý bất động sản chịu trách nhiệm bảo trì cơ sở công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà cửa, đất đai
Nghĩa phụ
English
Property, real estate.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!