Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4141 đến 4170 của 12092 tổng từ

开道
kāi dào
Mở đường, dọn đường (cả nghĩa đen và ngh...
开采
kāi cǎi
Khai thác (tài nguyên thiên nhiên như kh...
开销
kāi xiāo
Chi phí, tiêu phí; hành động chi tiền.
开锅
kāi guō
Bắt đầu nấu ăn, đun nước trong nồi.
开锣
kāi luó
Đánh trống khai mạc, bắt đầu một sự kiện...
开镰
kāi lián
Bắt đầu mùa thu hoạch bằng liềm.
开门见山
kāi mén jiàn shān
Vào thẳng vấn đề, không vòng vo tam quốc...
开间
kāi jiān
Kích thước chiều rộng của căn phòng (tro...
开阔
kāi kuò
Mở rộng, khoáng đạt (về không gian hoặc ...
开除
kāi chú
Khai trừ, đuổi học hoặc sa thải ai đó kh...
异乎寻常
yì hū xún cháng
Khác thường, không bình thường, đặc biệt...
异口同声
yì kǒu tóng shēng
Cùng một giọng nói - tất cả mọi người đề...
异同
yì tóng
Sự khác biệt và điểm tương đồng.
异国
yì guó
Đất nước khác, quốc gia khác
异地
yì dì
Nơi khác, địa điểm khác
异性
yì xìng
Khác giới tính
异想天开
yì xiǎng tiān kāi
Ý tưởng kỳ quặc, tưởng tượng không thực ...
异样
yì yàng
Khác thường, không giống như bình thường...
异物
yì wù
Vật thể lạ, thứ không thuộc về cơ thể ho...
异状
yì zhuàng
Dấu hiệu bất thường, tình trạng khác lạ.
异类
yì lèi
Người hoặc vật khác biệt, không thuộc nh...
异议
yì yì
Ý kiến phản đối, không đồng tình.
异闻传说
yì wén chuán shuō
Những câu chuyện kỳ lạ hoặc đặc biệt đượ...
异香
yì xiāng
Hương thơm kỳ lạ, độc đáo và khác thường...
异香扑鼻
yì xiāng pū bí
Hương thơm kỳ lạ xông thẳng vào mũi, chỉ...
弃之可惜
qì zhī kě xī
Bỏ thì tiếc, giữ lại cũng chẳng ích gì, ...
弃取
qì qǔ
Việc lựa chọn bỏ đi hoặc giữ lại, chỉ hà...
弃暗投明
qì àn tóu míng
Rời bỏ bóng tối, hướng về ánh sáng
弃权
qì quán
Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền biểu quyết tr...
弃置
qì zhì
Bỏ đi, không dùng đến nữa.

Hiển thị 4141 đến 4170 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...