Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4141 đến 4170 của 12077 tổng từ

开门见山
kāi mén jiàn shān
Vào thẳng vấn đề, không vòng vo tam quốc...
开间
kāi jiān
Kích thước chiều rộng của căn phòng (tro...
开阔
kāi kuò
Rộng rãi, thoáng đãng; mở rộng tầm nhìn
开除
kāi chú
Sa thải, đuổi việc
异乎寻常
yì hū xún cháng
Khác thường, không bình thường, đặc biệt...
异口同声
yì kǒu tóng shēng
Cùng một giọng nói, đồng thanh nhất trí
异同
yì tóng
Sự khác biệt và điểm tương đồng.
异国
yì guó
Đất nước khác, quốc gia khác
异地
yì dì
Nơi khác, địa điểm khác
异性
yì xìng
Người khác giới tính, người khác phái.
异想天开
yì xiǎng tiān kāi
Ý tưởng kỳ lạ, hoang đường
异样
yì yàng
Khác thường, không giống như bình thường...
异物
yì wù
Vật thể lạ, thứ không thuộc về cơ thể ho...
异状
yì zhuàng
Dấu hiệu bất thường, tình trạng khác lạ.
异类
yì lèi
Người hoặc vật khác biệt, không thuộc nh...
异议
yì yì
Ý kiến phản đối hoặc không đồng tình.
异闻传说
yì wén chuán shuō
Những câu chuyện kỳ lạ hoặc đặc biệt đượ...
异香
yì xiāng
Hương thơm kỳ lạ, độc đáo và khác thường...
异香扑鼻
yì xiāng pū bí
Hương thơm kỳ lạ xông thẳng vào mũi, chỉ...
弃之可惜
qì zhī kě xī
Bỏ thì tiếc, giữ lại cũng chẳng ích gì, ...
弃取
qì qǔ
Việc lựa chọn bỏ đi hoặc giữ lại, chỉ hà...
弃暗投明
qì àn tóu míng
Rời bỏ bóng tối, hướng về ánh sáng
弃权
qì quán
Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền biểu quyết tr...
弃置
qì zhì
Bỏ đi, không dùng đến nữa.
弄眉挤眼
nòng méi jǐ yǎn
Nháy mắt, nhăn mày (thường chỉ những biể...
弄神弄鬼
nòng shén nòng guǐ
Làm điều bí ẩn, kỳ quái (thường mang ý t...
弄虚作假
nòng xū zuò jiǎ
Gian lận, làm giả, dối trá.
弄鬼
nòng guǐ
Dùng thủ đoạn lén lút, không chính đáng ...
弊端
bì duān
Hậu quả xấu, tác hại
shì
Kiểu, dạng, phong cách.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...