Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开除

Pinyin: kāi chú

Meanings: Khai trừ, đuổi học hoặc sa thải ai đó khỏi tổ chức, trường học, công việc., To expel or dismiss someone from an organization, school, or job., ①除名。[例]这男孩因打架而被开除。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 廾, 余, 阝

Chinese meaning: ①除名。[例]这男孩因打架而被开除。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị khai trừ (谁/某人) và lý do (为什么).

Example: 他因为违反校规被学校开除了。

Example pinyin: tā yīn wèi wéi fǎn xiào guī bèi xué xiào kāi chú le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị đuổi học vì vi phạm quy định của trường.

开除
kāi chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai trừ, đuổi học hoặc sa thải ai đó khỏi tổ chức, trường học, công việc.

To expel or dismiss someone from an organization, school, or job.

除名。这男孩因打架而被开除

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开除 (kāi chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung