Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃置

Pinyin: qì zhì

Meanings: Bỏ đi, không dùng đến nữa., To discard or put aside without using., ①扔在一边,废弃。[例]一个弃置的香烟盒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 廾, 𠫓, 直, 罒

Chinese meaning: ①扔在一边,废弃。[例]一个弃置的香烟盒。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ thứ bị bỏ đi.

Example: 这些旧物都被弃置在仓库里。

Example pinyin: zhè xiē jiù wù dōu bèi qì zhì zài cāng kù lǐ 。

Tiếng Việt: Những đồ cũ này đều bị bỏ đi trong kho.

弃置
qì zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi, không dùng đến nữa.

To discard or put aside without using.

扔在一边,废弃。一个弃置的香烟盒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃置 (qì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung