Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃取
Pinyin: qì qǔ
Meanings: Việc lựa chọn bỏ đi hoặc giữ lại, chỉ hành động cân nhắc giữa việc giữ hay vứt bỏ., To decide between discarding or keeping; the act of choosing what to abandon or retain., ①或者舍弃,或者采取。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 廾, 𠫓, 又, 耳
Chinese meaning: ①或者舍弃,或者采取。
Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quyết định phức tạp.
Example: 在人生的道路上,我们常常需要做出弃取的选择。
Example pinyin: zài rén shēng de dào lù shang , wǒ men cháng cháng xū yào zuò chū qì qǔ de xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Trên con đường đời, chúng ta thường phải đưa ra những quyết định giữa việc bỏ hay giữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc lựa chọn bỏ đi hoặc giữ lại, chỉ hành động cân nhắc giữa việc giữ hay vứt bỏ.
Nghĩa phụ
English
To decide between discarding or keeping; the act of choosing what to abandon or retain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
或者舍弃,或者采取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!