Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开销
Pinyin: kāi xiāo
Meanings: Chi phí, tiêu phí; hành động chi tiền., Expenses, spending; the act of disbursing money., ①花销。*②花销的钱。[例]地名开销大,日子紧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 肖, 钅
Chinese meaning: ①花销。*②花销的钱。[例]地名开销大,日子紧。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这次旅行的开销很大。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de kāi xiāo hěn dà 。
Tiếng Việt: Chi phí cho chuyến đi này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí, tiêu phí; hành động chi tiền.
Nghĩa phụ
English
Expenses, spending; the act of disbursing money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花销
花销的钱。地名开销大,日子紧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!