Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异闻传说
Pinyin: yì wén chuán shuō
Meanings: Những câu chuyện kỳ lạ hoặc đặc biệt được truyền lại qua lời kể., Strange or unusual stories passed down through oral tradition., 不同寻常的奇异的消息。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 巳, 廾, 耳, 门, 专, 亻, 兑, 讠
Chinese meaning: 不同寻常的奇异的消息。
Grammar: Cụm danh từ chỉ loại truyện cổ tích, huyền thoại dân gian hoặc những điều kỳ dị chưa được kiểm chứng.
Example: 这个地方有许多异闻传说。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu xǔ duō yì wén chuán shuō 。
Tiếng Việt: Nơi này có rất nhiều câu chuyện kỳ lạ được truyền miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện kỳ lạ hoặc đặc biệt được truyền lại qua lời kể.
Nghĩa phụ
English
Strange or unusual stories passed down through oral tradition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同寻常的奇异的消息。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế