Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异想天开

Pinyin: yì xiǎng tiān kāi

Meanings: Ý tưởng kỳ quặc, tưởng tượng không thực tế, Wild idea, unrealistic imagination, 异奇异;天开比喻凭空的、根本没有的事情。指想法很不切实际,非常奇怪。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十一回“这可谓异想天开了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 巳, 廾, 心, 相, 一, 大

Chinese meaning: 异奇异;天开比喻凭空的、根本没有的事情。指想法很不切实际,非常奇怪。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十一回“这可谓异想天开了。”

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả một ý tưởng không thực tế hoặc khó thực hiện được.

Example: 他的计划听起来像是异想天开。

Example pinyin: tā de jì huà tīng qǐ lái xiàng shì yì xiǎng tiān kāi 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy nghe giống như một ý tưởng kỳ quặc.

异想天开
yì xiǎng tiān kāi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý tưởng kỳ quặc, tưởng tượng không thực tế

Wild idea, unrealistic imagination

异奇异;天开比喻凭空的、根本没有的事情。指想法很不切实际,非常奇怪。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十一回“这可谓异想天开了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异想天开 (yì xiǎng tiān kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung