Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开镰
Pinyin: kāi lián
Meanings: Bắt đầu mùa thu hoạch bằng liềm., To begin the harvest season using sickles., ①指庄稼成熟,开始收割。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 廾, 廉, 钅
Chinese meaning: ①指庄稼成熟,开始收割。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hoạt động nông nghiệp.
Example: 农民们准备开镰收割稻谷。
Example pinyin: nóng mín men zhǔn bèi kāi lián shōu gē dào gǔ 。
Tiếng Việt: Các nông dân chuẩn bị bắt đầu thu hoạch lúa bằng liềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu mùa thu hoạch bằng liềm.
Nghĩa phụ
English
To begin the harvest season using sickles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指庄稼成熟,开始收割
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!