Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开锣

Pinyin: kāi luó

Meanings: Đánh trống khai mạc, bắt đầu một sự kiện quan trọng., To beat the gong to signal the opening of an important event., ①戏曲开始时先敲的急锣,表示准备开演。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 罗, 钅

Chinese meaning: ①戏曲开始时先敲的急锣,表示准备开演。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Example: 春节庙会开锣了。

Example pinyin: chūn jié miào huì kāi luó le 。

Tiếng Việt: Hội chợ Tết Nguyên Đán đã khai mạc.

开锣
kāi luó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trống khai mạc, bắt đầu một sự kiện quan trọng.

To beat the gong to signal the opening of an important event.

戏曲开始时先敲的急锣,表示准备开演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开锣 (kāi luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung