Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开间
Pinyin: kāi jiān
Meanings: Kích thước chiều rộng của căn phòng (trong kiến trúc)., The width dimension of a room (in architecture)., ①墙、屋顶、其他建筑部分或整个建筑的主要分隔间。*②旧式房屋的宽度单位,相当于一根檩的长度(约3.3米)。[例]双开间。*③一间房的宽度。[例]这间房子开间很大。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 廾, 日, 门
Chinese meaning: ①墙、屋顶、其他建筑部分或整个建筑的主要分隔间。*②旧式房屋的宽度单位,相当于一根檩的长度(约3.3米)。[例]双开间。*③一间房的宽度。[例]这间房子开间很大。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc thiết kế kiến trúc.
Example: 这间房子的开间是四米。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi de kāi jiān shì sì mǐ 。
Tiếng Việt: Chiều rộng của căn nhà này là bốn mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thước chiều rộng của căn phòng (trong kiến trúc).
Nghĩa phụ
English
The width dimension of a room (in architecture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
墙、屋顶、其他建筑部分或整个建筑的主要分隔间
旧式房屋的宽度单位,相当于一根檩的长度(约3.3米)。双开间
一间房的宽度。这间房子开间很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!