Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃暗投明

Pinyin: qì àn tóu míng

Meanings: Rời bỏ bóng tối, hướng về ánh sáng, To leave darkness and turn towards light, 怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 廾, 𠫓, 日, 音, 扌, 殳, 月

Chinese meaning: 怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn cảnh đạo đức hoặc chính trị.

Example: 他弃暗投明,加入了正义的队伍。

Example pinyin: tā qì àn tóu míng , jiā rù le zhèng yì de duì wu 。

Tiếng Việt: Anh ta rời bỏ bóng tối, gia nhập đội quân chính nghĩa.

弃暗投明
qì àn tóu míng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ bóng tối, hướng về ánh sáng

To leave darkness and turn towards light

怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃暗投明 (qì àn tóu míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung