Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开采

Pinyin: kāi cǎi

Meanings: Khai thác (tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, dầu mỏ…)., To mine or extract (natural resources such as minerals, oil, etc.)., ①挖掘;采取。[例]开采油页岩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 木, 爫

Chinese meaning: ①挖掘;采取。[例]开采油页岩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tài nguyên cần khai thác.

Example: 这个地方适合开采石油。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì hé kāi cǎi shí yóu 。

Tiếng Việt: Nơi này thích hợp để khai thác dầu mỏ.

开采
kāi cǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác (tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, dầu mỏ…).

To mine or extract (natural resources such as minerals, oil, etc.).

挖掘;采取。开采油页岩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开采 (kāi cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung