Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异类
Pinyin: yì lèi
Meanings: Người hoặc vật khác biệt, không thuộc nhóm thông thường., Alien, someone or something different from the ordinary group., ①不同种类。*②杰出的才能。[例]奇才异类。*③古代对少数民族的蔑称。[例]不育异类。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巳, 廾, 大, 米
Chinese meaning: ①不同种类。*②杰出的才能。[例]奇才异类。*③古代对少数民族的蔑称。[例]不育异类。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Mang sắc thái vừa tiêu cực vừa trung lập, tùy ngữ cảnh.
Example: 他总是感觉自己是这个集体中的异类。
Example pinyin: tā zǒng shì gǎn jué zì jǐ shì zhè ge jí tǐ zhōng de yì lèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảm thấy mình là kẻ khác biệt trong tập thể này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoặc vật khác biệt, không thuộc nhóm thông thường.
Nghĩa phụ
English
Alien, someone or something different from the ordinary group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同种类
杰出的才能。奇才异类
古代对少数民族的蔑称。不育异类。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!