Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开阔

Pinyin: kāi kuò

Meanings: Mở rộng, khoáng đạt (về không gian hoặc suy nghĩ), To broaden or spacious (in terms of space or thought)., ①面积大,视野宽广的。[例]开阔的广场。*②没有树林、建筑物或巨大岩石的。[例]开阔地。*③空间宽大,不受局限或阻碍的。[例]开阔的港口。*④(思想心胸)开朗豁达。[例]心胸开阔的人活得快活。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 活, 门

Chinese meaning: ①面积大,视野宽广的。[例]开阔的广场。*②没有树林、建筑物或巨大岩石的。[例]开阔地。*③空间宽大,不受局限或阻碍的。[例]开阔的港口。*④(思想心胸)开朗豁达。[例]心胸开阔的人活得快活。

Grammar: Có thể là động từ khi mang nghĩa 'mở rộng' hoặc tính từ khi chỉ sự 'rộng rãi, thoáng đãng'.

Example: 旅行可以开阔眼界。

Example pinyin: lǚ xíng kě yǐ kāi kuò yǎn jiè 。

Tiếng Việt: Đi du lịch có thể mở rộng tầm mắt.

开阔
kāi kuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng, khoáng đạt (về không gian hoặc suy nghĩ)

To broaden or spacious (in terms of space or thought).

面积大,视野宽广的。开阔的广场

没有树林、建筑物或巨大岩石的。开阔地

空间宽大,不受局限或阻碍的。开阔的港口

(思想心胸)开朗豁达。心胸开阔的人活得快活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开阔 (kāi kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung