Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开道
Pinyin: kāi dào
Meanings: Mở đường, dọn đường (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., To clear the way or pave the way (literally and figuratively)., ①在前面引导,让闲杂人让开。[例]摩托车开道。*②[方言]让路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 辶, 首
Chinese meaning: ①在前面引导,让闲杂人让开。[例]摩托车开道。*②[方言]让路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả ngữ cảnh thực tế và trừu tượng.
Example: 警察为总统车队开道。
Example pinyin: jǐng chá wèi zǒng tǒng chē duì kāi dào 。
Tiếng Việt: Cảnh sát mở đường cho đoàn xe của tổng thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở đường, dọn đường (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To clear the way or pave the way (literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在前面引导,让闲杂人让开。摩托车开道
[方言]让路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!