Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异同
Pinyin: yì tóng
Meanings: Sự khác biệt và điểm tương đồng., Differences and similarities., ①相同和不同之处。[例]分别异同。*②异议。*③不一样,不一致。[例]陟罚臧否,不宜异同。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巳, 廾, 口
Chinese meaning: ①相同和不同之处。[例]分别异同。*②异议。*③不一样,不一致。[例]陟罚臧否,不宜异同。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh so sánh hoặc phân tích.
Example: 比较两种文化的异同很有意思。
Example pinyin: bǐ jiào liǎng zhǒng wén huà de yì tóng hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: So sánh sự khác biệt và điểm tương đồng giữa hai nền văn hóa rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khác biệt và điểm tương đồng.
Nghĩa phụ
English
Differences and similarities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相同和不同之处。分别异同
异议
不一样,不一致。陟罚臧否,不宜异同。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!