Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异样
Pinyin: yì yàng
Meanings: Khác thường, không giống như bình thường., Unusual, different from the norm., ①异于寻常的。*②特别的。[例]异样服装。*③唤起好奇心的。[例]人们都用异样的眼光打量他。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 廾, 木, 羊
Chinese meaning: ①异于寻常的。*②特别的。[例]异样服装。*③唤起好奇心的。[例]人们都用异样的眼光打量他。
Grammar: Dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu. Thường đi kèm với những từ chỉ sự thay đổi về thái độ, hành vi.
Example: 他今天的态度有些异样。
Example pinyin: tā jīn tiān de tài dù yǒu xiē yì yàng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy hôm nay có gì đó khác thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác thường, không giống như bình thường.
Nghĩa phụ
English
Unusual, different from the norm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
异于寻常的
特别的。异样服装
唤起好奇心的。人们都用异样的眼光打量他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!