Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异乎寻常

Pinyin: yì hū xún cháng

Meanings: Khác thường, không bình thường, đặc biệt., Unusual, extraordinary, special., 异不同;乎于;寻常平常。跟平常的情况很不一样。[出处]茹志娟《在社会主义的轨道上》“我跨上列车,心情是异乎寻常的,仿佛这紧张生动的生活节奏,将我全身的‘螺丝’也拧紧了。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 巳, 廾, 乎, 寸, 彐, 巾

Chinese meaning: 异不同;乎于;寻常平常。跟平常的情况很不一样。[出处]茹志娟《在社会主义的轨道上》“我跨上列车,心情是异乎寻常的,仿佛这紧张生动的生活节奏,将我全身的‘螺丝’也拧紧了。”

Grammar: Thành ngữ bổ sung ý nghĩa về mức độ, có thể đứng trước hoặc sau từ cần bổ nghĩa.

Example: 这次的成绩异乎寻常地好。

Example pinyin: zhè cì de chéng jì yì hū xún cháng dì hǎo 。

Tiếng Việt: Kết quả lần này khác thường tốt.

异乎寻常
yì hū xún cháng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác thường, không bình thường, đặc biệt.

Unusual, extraordinary, special.

异不同;乎于;寻常平常。跟平常的情况很不一样。[出处]茹志娟《在社会主义的轨道上》“我跨上列车,心情是异乎寻常的,仿佛这紧张生动的生活节奏,将我全身的‘螺丝’也拧紧了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...