Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4381 đến 4410 của 12077 tổng từ

心毒
xīn dú
Tàn nhẫn, độc ác trong lòng.
心气
xīn qì
Tâm trạng, khí thế trong lòng.
心浮
xīn fú
Tâm trạng bất an, không yên ổn.
心甘
xīn gān
Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn cam tâm tì...
心甘情愿
xīn gān qíng yuàn
Hoàn toàn tự nguyện và vui vẻ làm điều g...
心病
xīn bìng
Nỗi lo lắng sâu sắc, bệnh tâm lý.
心目
xīn mù
Trong lòng và trong mắt (cách nhìn nhận ...
心直口快
xīn zhí kǒu kuài
Tính tình thẳng thắn, nói năng không úp ...
心知其意
xīn zhī qí yì
Hiểu ý nghĩa trong lòng mà không cần nói...
心神
xīn shén
Tinh thần, tâm trí.
心秀
xīn xiù
Tâm hồn thanh cao, trong sáng.
心窍
xīn qiào
Sự thông minh, đầu óc sáng suốt.
心绪
xīn xù
Tâm trạng, cảm xúc.
心膂股肱
xīn lǚ gǔ gōng
Người quan trọng nhất trong cốt lõi của ...
心花怒发
xīn huā nù fà
Niềm vui nảy nở mãnh liệt trong lòng, bi...
心若死灰
xīn ruò sǐ huī
Tâm trạng vô cùng thất vọng, buồn chán, ...
心虔志诚
xīn qián zhì chéng
Một lòng thành kính và quyết tâm cao độ.
心裁
xīn cái
Sự sáng tạo độc đáo phát sinh từ tâm trí...
心计
xīn jì
Mưu mô, kế hoạch được suy tính tỉ mỉ tro...
心许
xīn xǔ
Cam kết bằng cả trái tim, đồng thuận thầ...
Nhất định, chắc chắn.
必由之路
bì yóu zhī lù
Con đường tất yếu phải đi qua, không thể...
忌口
jì kǒu
Kiêng ăn một số loại thực phẩm vì lý do ...
忌嘴
jì zuǐ
Kiêng ăn uống một số thứ vì lý do sức kh...
忌日
jì rì
Ngày giỗ, ngày mất của một người nào đó.
忌讳
jì huì
Sự kiêng kỵ; việc tránh nói hoặc làm điề...
忍不住
rěn bu zhù
Không thể nhịn được
忍俊
rěn jùn
Cố gắng nhịn cười.
忍心
rěn xīn
Nhẫn tâm, độc ác
忍苦耐劳
rěn kǔ nài láo
Chịu đựng vất vả, chăm chỉ làm việc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...