Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心窍

Pinyin: xīn qiào

Meanings: Sự thông minh, đầu óc sáng suốt., Wisdom, intelligence., ①心脏中的孔穴。指认识和思维的能力(中国古人认为心脏有窍、能思考)。[例]权迷心窍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 巧, 穴

Chinese meaning: ①心脏中的孔穴。指认识和思维的能力(中国古人认为心脏有窍、能思考)。[例]权迷心窍。

Grammar: Danh từ ghép, thường bổ nghĩa cho tính cách hoặc khả năng nhận thức.

Example: 这孩子心窍多,学什么都快。

Example pinyin: zhè hái zi xīn qiào duō , xué shén me dōu kuài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh, học gì cũng nhanh.

心窍
xīn qiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thông minh, đầu óc sáng suốt.

Wisdom, intelligence.

心脏中的孔穴。指认识和思维的能力(中国古人认为心脏有窍、能思考)。权迷心窍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心窍 (xīn qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung