Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心知其意

Pinyin: xīn zhī qí yì

Meanings: Hiểu ý nghĩa trong lòng mà không cần nói ra., To understand something in one’s heart without it being explicitly stated., 意意义。心中领会了文章的主旨或技艺的要领。[出处]《史记·五帝本纪》“书缺有间矣,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 口, 矢, 一, 八, 音

Chinese meaning: 意意义。心中领会了文章的主旨或技艺的要领。[出处]《史记·五帝本纪》“书缺有间矣,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”

Grammar: Cụm động từ, thường được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết ngầm. Có thể đi kèm với danh từ sau.

Example: 他对老师的批评心知其意。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de pī píng xīn zhī qí yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ ý của thầy cô khi phê bình mà không cần phải nói thẳng.

心知其意
xīn zhī qí yì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu ý nghĩa trong lòng mà không cần nói ra.

To understand something in one’s heart without it being explicitly stated.

意意义。心中领会了文章的主旨或技艺的要领。[出处]《史记·五帝本纪》“书缺有间矣,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心知其意 (xīn zhī qí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung