Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心神
Pinyin: xīn shén
Meanings: Tinh thần, tâm trí., Mind and spirit; mental state., ①心情;精神状态。[例]心神不定。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 申, 礻
Chinese meaning: ①心情;精神状态。[例]心神不定。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước các tính từ như '专注', '不定' để miêu tả trạng thái tinh thần.
Example: 他的心神很专注。
Example pinyin: tā de xīn shén hěn zhuān zhù 。
Tiếng Việt: Tinh thần của anh ấy rất tập trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần, tâm trí.
Nghĩa phụ
English
Mind and spirit; mental state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情;精神状态。心神不定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!