Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忌口

Pinyin: jì kǒu

Meanings: Kiêng ăn một số loại thực phẩm vì lý do sức khỏe hoặc tôn giáo., To abstain from eating certain foods due to health or religious reasons., ①由于治疗的需要,要求病人不吃某些食物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 己, 心, 口

Chinese meaning: ①由于治疗的需要,要求病人不吃某些食物。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc y học cổ truyền.

Example: 他生病了,需要忌口。

Example pinyin: tā shēng bìng le , xū yào jì kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh, cần phải kiêng ăn.

忌口
jì kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng ăn một số loại thực phẩm vì lý do sức khỏe hoặc tôn giáo.

To abstain from eating certain foods due to health or religious reasons.

由于治疗的需要,要求病人不吃某些食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忌口 (jì kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung