Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心气

Pinyin: xīn qì

Meanings: Tâm trạng, khí thế trong lòng., Mood or spirit within oneself., ①心意,心思。*②志气。[例]心气高,干劲大。*③心情。[例]心气不顺。*④气量。[例]他的心气窄,说不通。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 心, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①心意,心思。*②志气。[例]心气高,干劲大。*③心情。[例]心气不顺。*④气量。[例]他的心气窄,说不通。

Grammar: Dùng để chỉ trạng thái tinh thần hay động lực cá nhân.

Example: 他的心气很高,总是充满干劲。

Example pinyin: tā de xīn qì hěn gāo , zǒng shì chōng mǎn gàn jìn 。

Tiếng Việt: Tinh thần của anh ấy rất cao, luôn tràn đầy nhiệt huyết.

心气
xīn qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng, khí thế trong lòng.

Mood or spirit within oneself.

心意,心思

志气。心气高,干劲大

心情。心气不顺

气量。他的心气窄,说不通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心气 (xīn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung