Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心明眼亮
Pinyin: xīn míng yǎn liàng
Meanings: Trí óc sáng suốt, đôi mắt tinh tường (ám chỉ nhìn nhận vấn đề rõ ràng)., A clear mind and sharp eyes (implying the ability to see things clearly)., 心里明白,眼睛雪亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。[出处]老舍《神拳》“神团办事,心明眼亮。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 日, 月, 目, 艮, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: 心里明白,眼睛雪亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。[出处]老舍《神拳》“神团办事,心明眼亮。”
Grammar: Dùng để biểu đạt sự minh mẫn và thông tuệ. Thường dùng trong văn cảnh ca ngợi trí tuệ của ai đó.
Example: 他的心明眼亮让他很快找到了问题所在。
Example pinyin: tā de xīn míng yǎn liàng ràng tā hěn kuài zhǎo dào le wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Sự sáng suốt và tinh tường của anh ấy giúp anh nhanh chóng tìm ra vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí óc sáng suốt, đôi mắt tinh tường (ám chỉ nhìn nhận vấn đề rõ ràng).
Nghĩa phụ
English
A clear mind and sharp eyes (implying the ability to see things clearly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里明白,眼睛雪亮。形容看问题敏锐,能辨别是非。[出处]老舍《神拳》“神团办事,心明眼亮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế