Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心态
Pinyin: xīn tài
Meanings: Thái độ tinh thần, tâm lý, cách nhìn nhận vấn đề, Mental attitude, psychology, way of perceiving issues, ①心理状态。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 太
Chinese meaning: ①心理状态。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước các động từ để diễn tả trạng thái tâm lý của người nói hoặc người được nhắc đến.
Example: 保持良好的心态很重要。
Example pinyin: bǎo chí liáng hǎo de xīn tài hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Giữ được một thái độ tinh thần tốt rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thái độ tinh thần, tâm lý, cách nhìn nhận vấn đề
Nghĩa phụ
English
Mental attitude, psychology, way of perceiving issues
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心理状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!