Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心服

Pinyin: xīn fú

Meanings: Tâm phục, thực sự khâm phục từ trong lòng., To truly admire or be convinced from the heart., ①衷心信服或佩服。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①衷心信服或佩服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà người nói cảm thấy khâm phục. Ví dụ: 心服一个人 (khâm phục một người nào đó).

Example: 听了他的解释,我对他心服了。

Example pinyin: tīng le tā de jiě shì , wǒ duì tā xīn fú le 。

Tiếng Việt: Nghe lời giải thích của anh ấy, tôi thực sự khâm phục anh.

心服
xīn fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm phục, thực sự khâm phục từ trong lòng.

To truly admire or be convinced from the heart.

衷心信服或佩服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心服 (xīn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung