Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心计
Pinyin: xīn jì
Meanings: Mưu mô, kế hoạch được suy tính tỉ mỉ trong đầu., Schemes or carefully calculated plans devised in the mind., ①计谋,心里的盘算。[例]这个年轻人做事很有心计。[例]二子心计。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]心计险极。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 心, 十, 讠
Chinese meaning: ①计谋,心里的盘算。[例]这个年轻人做事很有心计。[例]二子心计。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]心计险极。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực, đi kèm với động từ như ‘有’ (có) hoặc ‘用’ (dùng).
Example: 他满脑子都是心计。
Example pinyin: tā mǎn nǎo zǐ dōu shì xīn jì 。
Tiếng Việt: Trong đầu anh ta đầy những mưu mô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu mô, kế hoạch được suy tính tỉ mỉ trong đầu.
Nghĩa phụ
English
Schemes or carefully calculated plans devised in the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计谋,心里的盘算。这个年轻人做事很有心计。二子心计。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。心计险极。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!