Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心虔志诚

Pinyin: xīn qián zhì chéng

Meanings: Một lòng thành kính và quyết tâm cao độ., With sincere devotion and strong determination., 虔恭敬。心意恭敬、诚恳。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“委实心虔志诚,料不能逃菩萨洞察。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 文, 虍, 士, 成, 讠

Chinese meaning: 虔恭敬。心意恭敬、诚恳。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“委实心虔志诚,料不能逃菩萨洞察。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu dương thái độ chân thành, tận tụy.

Example: 他对学习心虔志诚。

Example pinyin: tā duì xué xí xīn qián zhì chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập với sự thành tâm và quyết tâm cao độ.

心虔志诚
xīn qián zhì chéng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lòng thành kính và quyết tâm cao độ.

With sincere devotion and strong determination.

虔恭敬。心意恭敬、诚恳。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“委实心虔志诚,料不能逃菩萨洞察。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心虔志诚 (xīn qián zhì chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung