Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心甘
Pinyin: xīn gān
Meanings: Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn cam tâm tình nguyện., Wholeheartedly willing and accepting., ①甘心。[例]不赢他一盘我不心甘。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 甘
Chinese meaning: ①甘心。[例]不赢他一盘我不心甘。
Grammar: Thường xuất hiện trước các hành động thể hiện sự đồng ý hoặc sẵn lòng làm việc gì đó.
Example: 他心甘地接受了这个安排。
Example pinyin: tā xīn gān dì jiē shòu le zhè ge ān pái 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn tự nguyện chấp nhận sự sắp xếp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn cam tâm tình nguyện.
Nghĩa phụ
English
Wholeheartedly willing and accepting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘心。不赢他一盘我不心甘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!