Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心毒

Pinyin: xīn dú

Meanings: Tàn nhẫn, độc ác trong lòng., Cruel and malicious in heart., ①心思歹毒。[例]心毒的匪首。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 心, 母, 龶

Chinese meaning: ①心思歹毒。[例]心毒的匪首。

Grammar: Dùng như tính từ để mô tả bản chất của một người.

Example: 这个人表面善良,其实心毒。

Example pinyin: zhè ge rén biǎo miàn shàn liáng , qí shí xīn dú 。

Tiếng Việt: Người này bề ngoài hiền lành, nhưng thực ra rất độc ác.

心毒
xīn dú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn nhẫn, độc ác trong lòng.

Cruel and malicious in heart.

心思歹毒。心毒的匪首

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心毒 (xīn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung