Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5431 đến 5460 của 12077 tổng từ

提案
tí àn
Đề xuất, đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch để...
提炼
tí liàn
Chiết xuất, tinh chế (các chất như dầu, ...
提神
tí shén
Làm tỉnh táo, làm cho tinh thần phấn chấ...
提纲
tí gāng
Dàn ý, đề cương (kế hoạch chi tiết trước...
提花
tí huā
In hoa văn nổi trên vải bằng kỹ thuật đặ...
提要
tí yào
Phần tóm tắt nội dung chính, phần nêu bậ...
提起
tí qǐ
Nhấc lên, đưa ra (vấn đề, chủ đề...)
提醒
tí xǐng
Nhắc nhở, cảnh báo
插口
chā kǒu
Cổng cắm, nơi để cắm thiết bị vào.
插嘴
chā zuǐ
Xen lời, cắt ngang khi người khác đang n...
插定
chā dìng
Cố định bằng cách cắm vào, giữ chắc chắn...
插屏
chā píng
Màn hình hoặc tấm chắn có thể cắm vào.
插戴
chā dài
Cắm và đội lên đầu, thường là các phụ ki...
插手
chā shǒu
Can thiệp, xen vào chuyện người khác.
插条
chā tiáo
Cành cây được cắm xuống đất để trồng cây...
插画
chā huà
Hình minh họa trong sách, báo hoặc tài l...
xún
Xoa nhẹ, vuốt ve.
握云拿雾
wò yún ná wù
Nắm mây bắt sương. Chỉ khả năng phi thườ...
握手成交
wò shǒu chéng jiāo
Bắt tay đồng ý để hoàn tất thỏa thuận.
握管
wò guǎn
Cầm bút viết lách. Ý nói sáng tác văn th...
揭短
jiē duǎn
Vạch trần khuyết điểm, nói ra điểm yếu c...
yuán
Giúp đỡ, hỗ trợ / sự giúp đỡ
yáo
Lắc, lay động, dao động nhẹ (ít dùng tro...
揽活
lǎn huó
Nhận việc làm (thường là công việc tay c...
揿纽
qìn niǔ
Nút nhấn (như nút bấm trên thiết bị điện...
搀兑
chān duì
Pha trộn, hòa lẫn (các chất lỏng hoặc ch...
搀和
chān huo
Pha trộn, hòa lẫn vào (thường dùng trong...
搁浅
gē qiǎn
Mắc cạn, bị kẹt lại
搁置
gē zhì
Tạm ngừng, hoãn lại
搂抱
lǒu bào
Ôm chặt, ôm vào lòng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...