Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提名

Pinyin: tí míng

Meanings: Đề cử, chỉ định, To nominate, to designate., ①在决定人选之前提出候选人的姓名。[例]刘贤先生已经被提名担任董事职务。[例]提名李天先生为市长候选人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 口, 夕

Chinese meaning: ①在决定人选之前提出候选人的姓名。[例]刘贤先生已经被提名担任董事职务。[例]提名李天先生为市长候选人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong các tình huống trang trọng như giải thưởng hoặc chức vụ. Cấu trúc: 提名 + [người/vai trò].

Example: 他被提名为年度最佳演员。

Example pinyin: tā bèi tí míng wèi nián dù zuì jiā yǎn yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy được đề cử là diễn viên xuất sắc nhất năm.

提名
tí míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cử, chỉ định

To nominate, to designate.

在决定人选之前提出候选人的姓名。刘贤先生已经被提名担任董事职务。提名李天先生为市长候选人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提名 (tí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung