Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提心
Pinyin: tí xīn
Meanings: Lo lắng, bất an (thường đi kèm trong thành ngữ 提心吊胆), Worried, anxious (often used in the idiom 提心吊胆)., ①不放心。[例]这事儿可真让人提心。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 是, 心
Chinese meaning: ①不放心。[例]这事儿可真让人提心。
Grammar: Thường là một phần của thành ngữ 四字成语 (thành ngữ bốn chữ), ví dụ: 提心吊胆 (sống trong lo lắng).
Example: 他每天都提心吊胆地过日子。
Example pinyin: tā měi tiān dōu tí xīn diào dǎn dì guò rì zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống mỗi ngày trong lo lắng sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an (thường đi kèm trong thành ngữ 提心吊胆)
Nghĩa phụ
English
Worried, anxious (often used in the idiom 提心吊胆).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不放心。这事儿可真让人提心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!